Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha queso (“phô mai”).

Danh từ

sửa

queso (không đếm được)

  1. Phó mát lỏng (để chấm bánh ngô nướng mỏng).

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh cāseus, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *kwat- (“men”).

Danh từ

sửa

queso (không đếm được)

  1. Phô mai.
  2. (  Tây Ban Nha; thông tục) Chân, bàn chân.

Đồng nghĩa

sửa
chân

Từ dẫn xuất

sửa
phô mai

Từ liên hệ

sửa
phô mai