queso
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Tây Ban Nha queso (“phô mai”).
Danh từ
sửaqueso (không đếm được)
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈke.so/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh cāseus, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *kwat- (“men”).
Danh từ
sửaqueso gđ (không đếm được)
Đồng nghĩa
sửa- chân
Từ dẫn xuất
sửa- phô mai
Từ liên hệ
sửa- phô mai