Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Anh
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Đông Hương
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
4
Tiếng Mường
4.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɔ
˧˧
mɔ
˧˥
mɔ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɔ
˧˥
mɔ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
模
:
mạc
,
mo
,
mu
,
mô
,
mù
,
mua
,
mọ
:
mo
謨
:
mùa
,
mo
,
mô
,
mù
,
mua
𥀳
:
mo
𧄲
:
mo
𥷺
:
mo
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mỗ
mồ
mó
mỏ
mộ
mờ
mỡ
mợ
mổ
mô
mõ
mò
mơ
mở
mớ
Danh từ
mo
Phần
bẹ
rộng
ở
lá
cau
,
bọc
lấy
thân
cau.
Mo
cau.
Quạt
mo
.
Thầy cúng
ở
miền
ngược
.
Thầy
mo
.
Tham khảo
sửa
"
mo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
mo
(
số nhiều
mos
)
(
Thông tục
)
Như
moment
Tham khảo
sửa
"
mo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Đông Hương
sửa
Danh từ
sửa
mo
đường
đi
.
Tham khảo
sửa
Juha Janhunen,
The Mongolic Languages
(2006)
→ISBN
Tiếng Mường
sửa
Danh từ
sửa
mo
Sử thi
.