Xem thêm: Pan, PAN, Pan., pan-, Pan-, pān, pán, Pán, păn, pàn, päñ, pæn, пан
Xem thêm: πάν, Πάν, πᾶν, パン, пањ, παν

Tiếng Afrikaans

sửa

Danh từ

sửa

pan (số nhiều panne)

  1. Hồ.
  2. Chảo rán.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Anh

sửa
Một cái chảo (1)

Cách phát âm

sửa
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm

sửa

Từ tương tự

Từ nguyên

danh từ, ngoại động từ, nội động từ
Từ tiếng Anh,
lá trầu không, miến trầu
Từ tiếng Anh,
phần, khoảng cách trong công sự, lá
Từ tiếng Anh,
cuộn ngang
Từ tiếng Anh,
liên kết
So sánh với tiếng Pháp pan ‎(“vạt áo”), tiếng Latinh pannus ‎(“giẻ”).

Danh từ

sửa

pan (số nhiều pans)

  1. Khay, khuôn (nướng bánh, chứa bánh).
  2. Chảo rán.
  3. Nồi, xoong, soong.
  4. Cái chảo, cái xanh.
  5. (Ireland Ireland) Cái chậu.
  6. Cái giần (để đãi vàng).
  7. (Địa lý học) Đất trũng lòng chảo.
  8. Sự chỉ trích gay gắt, sự phê bình nghiêm khắc, sự đả kích.
  9. bánh mì.
  10. trầu không (để ăn trầu).
  11. Miếng trầu.
  12. () Chậu đái đêm.
  13. Phần chính của bồn cầu xí bệt.
  14. (Hoa Kỳ Mỹ; lóng) Đầu; mặt.
  15. (Xây dựng?) Dứng (tường).
  16. Chảo chân không.
  17. nạp thuốc súng (ở một số súng cổ).
  18. Sọ.
  19. (Xây dựng?) Chỗ thụt vào để lắp vào bản lề.
  20. (Địa lý học) Tầng đất cái.
  21. Phần; phần chia.
  22. (Quân sự) Khoảng cách giữa góc chính và góc sườn trong công sự.
  23. (vàng, bạc).
  24. Đĩa cân.
  25. (Kỹ thuật) Nồi, bể (luyện kim...).

Đồng nghĩa

sửa
khay
chảo rán
nồi
chảo
lá trầu không
miếng trầu
chậu đái đệm
chảo chân không
sọ
tầng đất cái
phần

Từ dẫn xuất

sửa

Ngoại động từ

sửa

pan ngoại động từ /ˈpæn/

  1. (+ off, out) Đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần).
  2. (Thông tục) Chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, đả kích.
  3. (Thông tục) Thắng lợi thuyết phục.
  4. Cuộn ngang (camera, hình).

Chia động từ

sửa

Từ liên hệ

sửa

Nội động từ

sửa

pan nội động từ (+ out) /ˈpæn/

  1. Đãi được vàng, có vàng (cát...).
  2. (Nghĩa bóng) Kết quả.
    how did it pan out? — việc ấy kết quả thế nào?
    it panned out well — cái đó kết quả khá
  3. (Nghệ thuật) Quay, lia máy (kỹ thuật cắt khuôn hình).
  4. (Nghệ thuật) Quét âm thanh qua khắp loa.
  5. Liên kết, liên hiệp, đoàn kết.

Chia động từ

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tính từ

sửa

pan ( không so sánh được)

  1. (Lóng) Toàn tính luyến ái.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Aragon

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

pan

  1. Bánh mì.

Tiếng Asturias

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

pan (số nhiều panes)

  1. Bánh mì.

Tiếng Ba Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
Ba Lan (nam giới)

Từ nguyên

sửa

Không rõ. Có thể từ tiếng Saxon cổ fan ‎(“quý tộc”). Cùng nguồn gốc với tiếng Séc cổ hpan, tiếng Séctiếng Slovak panpán, tiếng Sorb pan, tiếng Ukraina пан ‎(pan), tiếng Belarus пан ‎(pan).

Đại từ nhân xưng

sửa

pan (gc pani)

  1. Ông.
    Czy mógłby pan zamknąć drzwi? – Xin ông đóng cửa.
  2. Thầy.
  3. Chúa.

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Bồ Đào Nha cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Bồ Đào Nha cổ,

Danh từ

sửa

Tiếng Galicia

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

pan ‎(số nhiều pans)

  1. Bánh mì
  2. Ẩm thực, đồ ăn.

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
Hà Lan (nam giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hà Lan,

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít pan
Số nhiều panen
Dạng giảm nhẹ
Số ít pannetje
Số nhiều pannetjes

pan gc (số nhiều panen, giảm nhẹ pannetje gt) ‎(số nhiều pannen, dạng giảm nhẹ pannetje gt)

  1. Chảo rán.
  2. (Hà Lan?) Nồi, xoong, soong.
  3. Khay, khuôn (nướng bánh, chứa bánh).

Đồng nghĩa

sửa
nồi
khay

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Lojban

sửa

rafsi

sửa
  1. Rafsi của panci

Tiếng Mã Lai

sửa

Danh từ

sửa

pan

  1. .

Tiếng Occitan

sửa

Tiếng Papiamento

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

pan

  1. Bánh mì.

Tiếng Pháp

sửa
pan

Cách phát âm

sửa
Paris, Pháp (nam giới)

Từ đồng âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pan
/pɑ̃/
pans
/pɑ̃/

pan /pɑ̃/

  1. Phần.
  2. Mặt.
    Tour à six pans — tháp sáu mặt
  3. Vạt.
    Pan de la robe — vạt áo
    Pan de mur — vạt tường
  4. (Xây dựng?) Dứng (tường).
    Pan de bois — dứng gỗ
    Pan de comble — mái nhà.

Thán từ

sửa

pan /pɑ̃/

  1. Pằng!
    Pan! un coup de feu — pằng! một tiếng súng nổ
  2. Bùm!

Tham khảo

sửa

Tiếng Séc

sửa

Đại từ nhân xưng

sửa

pan

  1. Xem quý ông

Ghi chú sử dụng

sửa

Sử dụng từ này đằng trước tên, danh hiệu, nghề nghiệp, v.v.:

pan Novák‎ — ông Novák
Pane předsedo, dámy a pánové...‎ — Thưa quý ông bà, ông chủ tịch...
Vítejte, pane rytíři.‎ — Chào mừng quý hiệp sĩ.
Kdy přijde pan doktor, sestřičko?‎ — Thưa nữ ý tá, bác sĩ sẽ tới đây mấy giờ?

Tiếng Tai Loi

sửa

Số từ

sửa

pan

  1. năm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha,

Danh từ

sửa