pan
Tiếng Afrikaans
sửaTiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửaTừ đồng âm
sửaTừ tương tự
Từ nguyên
Danh từ
sửapan (số nhiều pans)
- Khay, khuôn (nướng bánh, chứa bánh).
- Chảo rán.
- Nồi, xoong, soong.
- Cái chảo, cái xanh.
- (
Ireland) Cái chậu.
- Cái giần (để đãi vàng).
- (Địa lý học) Đất trũng lòng chảo.
- Sự chỉ trích gay gắt, sự phê bình nghiêm khắc, sự đả kích.
- Ổ bánh mì.
- Lá trầu không (để ăn trầu).
- Miếng trầu.
- (Cũ) Chậu đái đêm.
- Phần chính của bồn cầu xí bệt.
- (
Mỹ; lóng) Đầu; mặt.
- (Xây dựng?) Dứng (tường).
- Chảo chân không.
- Ổ nạp thuốc súng (ở một số súng cổ).
- Sọ.
- (Xây dựng?) Chỗ thụt vào để lắp vào lá bản lề.
- (Địa lý học) Tầng đất cái.
- Phần; phần chia.
- (Quân sự) Khoảng cách giữa góc chính và góc sườn trong công sự.
- Lá (vàng, bạc).
- Đĩa cân.
- (Kỹ thuật) Nồi, bể (luyện kim...).
Đồng nghĩa
sửa- khay
- chảo rán
- nồi
- chảo
- lá trầu không
- miếng trầu
- chậu đái đệm
- chảo chân không
- sọ
- tầng đất cái
- phần
- lá
Từ dẫn xuất
sửaNgoại động từ
sửapan ngoại động từ /ˈpæn/
- (+ off, out) Đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần).
- (Thông tục) Chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, đả kích.
- (Thông tục) Thắng lợi thuyết phục.
- Cuộn ngang (camera, hình).
Chia động từ
sửapan
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pan | |||||
Phân từ hiện tại | panning | |||||
Phân từ quá khứ | panned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pan | pan hoặc pannest¹ | pans hoặc panneth¹ | pan | pan | pan |
Quá khứ | panned | panned hoặc pannedst¹ | panned | panned | panned | panned |
Tương lai | will/shall² pan | will/shall pan hoặc wilt/shalt¹ pan | will/shall pan | will/shall pan | will/shall pan | will/shall pan |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pan | pan hoặc pannest¹ | pan | pan | pan | pan |
Quá khứ | panned | panned | panned | panned | panned | panned |
Tương lai | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pan | — | let’s pan | pan | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ liên hệ
sửaNội động từ
sửapan nội động từ (+ out) /ˈpæn/
- Đãi được vàng, có vàng (cát...).
- (Nghĩa bóng) Kết quả.
- how did it pan out? — việc ấy kết quả thế nào?
- it panned out well — cái đó kết quả khá
- (Nghệ thuật) Quay, lia máy (kỹ thuật cắt khuôn hình).
- (Nghệ thuật) Quét âm thanh qua khắp loa.
- Liên kết, liên hiệp, đoàn kết.
Chia động từ
sửapan
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pan | |||||
Phân từ hiện tại | panning | |||||
Phân từ quá khứ | panned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pan | pan hoặc pannest¹ | pans hoặc panneth¹ | pan | pan | pan |
Quá khứ | panned | panned hoặc pannedst¹ | panned | panned | panned | panned |
Tương lai | will/shall² pan | will/shall pan hoặc wilt/shalt¹ pan | will/shall pan | will/shall pan | will/shall pan | will/shall pan |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pan | pan hoặc pannest¹ | pan | pan | pan | pan |
Quá khứ | panned | panned | panned | panned | panned | panned |
Tương lai | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan | were to pan hoặc should pan |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pan | — | let’s pan | pan | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaTính từ
sửaTham khảo
sửa- "pan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Aragon
sửaTiếng Asturias
sửaTiếng Ba Lan
sửaTiếng Bồ Đào Nha cổ
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpã/
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửapan gđ (số nhiều pães)
Từ dẫn xuất
sửa- Tiếng Bồ Đào Nha: pão
- Tiếng Bengal: পাঁউরুটি (paun-ruti)
- Tiếng Hindi: पाव (pāv)
- Tiếng Miến Điện: ပေါင်မုန့် (paungmun.)
- Tiếng Nhật: パン (pan)
- Tiếng Triều Tiên: 빵 (ppang)
- Tiếng Mân Nam: pháng
- Tiếng Marathi: पाव (pāv)
- Tiếng Thái: ปัง (bpang)
- Tiếng Galicia: pan
Tiếng Galicia
sửaTiếng Hà Lan
sửaTiếng Lojban
sửaTiếng Mã Lai
sửaTiếng Occitan
sửaTiếng Papiamento
sửaTiếng Pháp
sửaTiếng Séc
sửaĐại từ nhân xưng
sửapan
- Xem quý ông
Ghi chú sử dụng
sửaSử dụng từ này đằng trước tên, danh hiệu, nghề nghiệp, v.v.:
- pan Novák — ông Novák
- Pane předsedo, dámy a pánové... — Thưa quý ông bà, ông chủ tịch...
- Vítejte, pane rytíři. — Chào mừng quý hiệp sĩ.
- Kdy přijde pan doktor, sestřičko? — Thưa nữ ý tá, bác sĩ sẽ tới đây mấy giờ?
Tiếng Tai Loi
sửaSố từ
sửapan
- năm.
Tham khảo
sửa- Tiếng Tai Loi tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pan/
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửapan gđ (số nhiều panes)
- Bánh mì.
- Para mi desayuno, tomo pan y leche. — Bữa sáng tôi ăn bánh mì và uống sữa.
- Bột nhào.
- Bánh.
- pan de higos — bánh sung
- pan de jabón — bánh xà bông
- pan de sal — bánh mặn
- (Nghĩa bóng) Tiền ăn sinh sống.
- (Nghĩa bóng) Công việc.
- Lúa mì.
- Lớp mạ (vàng, bạc, ...).
- (
El Salvador,
Nicaragua; lóng) Vú.
Từ dẫn xuất
sửa- pan ácimo
- pan aflorado
- pan agradecido
- pan ázimo
- pan batido
- pan bazo
- pan bendito
- pan bon
- pan candeal
- pan cañón
- pan cenceño
- pan comido
- pan de azúcar
- pan de caja
- pan de flor
- pan de higo
- pan de horma
- pan de la boda
- pan de molde
- pan de munición
- pan de muerto
- pan de oro
- pan de Pascua
- pan de perro
- pan de pistola
- pan de poya
- pan de salvado
- pan de tierra
- pan de Viena
- pan dulce
- pan duro
- pan eucarístico
- pan fermentado
- pan francés
- pan integral
- pan lactal
- pan mal conocido
- pan molido
- pan negro
- pan o vino
- pan perdido
- pan pintado
- pan por mitad
- pan porcino
- pan rallado
- pan regañado
- pan seco
- pan sentado
- pan sobornado
- pan subcinericio
- pan supersubstancial
- pan terciado
- pan tostado
- pan y agua
- pan y callejuela
- pan y circo
- pan y quesillo
- panadería
- panificador
- panificadora
- paz y pan