altogether
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɔl.tə.ˈɡɛ.ðɜː/
Hoa Kỳ | [ˌɔl.tə.ˈɡɛ.ðɜː] |
Phó từ
sửaaltogether (không so sánh được)
- Hoàn toàn, hầu, hẳn.
- an altogether different issue — một vấn đề khác hẳn
- Nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ.
- taken altogether — nhìn chung, đại thể
- Cả thảy, tất cả.
- How much altogether? — bao nhiểu cả thảy?
Danh từ
sửaaltogether (số nhiều altogethers)
- (An altogether) Toàn thể, toàn bộ.
- (The altogether) (Thông tục) Người mẫu khoả thân (để vẽ...).
- Người trần truồng.
- in the altogether — để trần truồng (làm mẫu vẽ, nặn...)
Tham khảo
sửa- "altogether", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)