Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cafe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
2
Tiếng Anh
2.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̤ː
˨˩
fe
˧˧
kaː
˧˧
fe
˧˥
kaː
˨˩
fe
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaː
˧˧
fe
˧˥
kaː
˧˧
fe
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
café
.
Danh từ
sửa
cafe
(
Thông tục
)
Xem
cà phê
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
cafe
(
số nhiều
cafes
)
Xem
café