Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

blue (so sánh hơn bluer, so sánh nhất bluest)

  1. Xanh, lam.
    dark blue — xanh sẫm
  2. Mặc quần áo xanh.
  3. (Thông tục) Chán nản, thất vọng.
    to feel blue — cảm thấy chán nản
    things look blue — mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn
    blue study — sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê
  4. Hay chữ (đàn bà).
  5. Tục tĩu (câu chuyện).
  6. (Chính trị;   Anh) (Thuộc) Đảng Tô rõi.
  7. (Chính trị;   Mỹ) (Thuộc) Đảng Dân chủ; ủng hộ đảng Dân chủ.

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

blue (số nhiều blues)

  1. Màu xanh, màu lam.
    to be dressed in blue — mặc quần áo màu xanh
  2. Phẩm xanh, thuốc xanh.
    Paris blue — xanh Pa-ri
  3. (The blue) Bầu trời.
  4. (The blue) Biển cả.
  5. Vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớtCăm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít).
    the dark blues — những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt
    the light blues — những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít
  6. Nữ học giả, nữ sĩ.
  7. (Số nhiều) Sự buồn chán.
    to be in the blues; to have the blues — buồn chán
    to give someone the blues — gây nỗi buồn chán cho ai

Đồng nghĩa sửa

nữ học giả

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

blue ngoại động từ /ˈbluː/

  1. Làm xanh, nhuộm xanh.
  2. Hồ lơ (quần áo).
  3. (Lóng) Xài phí, phung phí (tiền bạc).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa