Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁi.kɔ.te/
  Paris, Pháp (nam giới)

Ngoại động từ sửa

tricoter

  1. Đan, dệt kim.
    tricoter des chaussettes — dệt bít tất
    tricoter les côtes à quelqu’un — (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) dần cho ai một trận

Nội động từ sửa

tricoter

  1. (Thông tục) Chạy trốn, ba chân bốn cẳng.
  2. Đạp xe đạp.
  3. () Khiêu vũ.

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa