hyphen
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɑɪ.fən/
Hoa Kỳ | [ˈhɑɪ.fən] |
Danh từ sửa
hyphen (số nhiều hyphens)
- Dấu nối, dấu gạch nối, dấu gạch ngang.
- Quãng ngắt (giữa hai âm, khi nói).
Từ dẫn xuất sửa
Danh từ riêng sửa
hyphen
Liên từ sửa
hyphen
Đồng nghĩa sửa
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "hyphen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)