Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Tính từ

sửa

fun (so sánh hơn funner hay more fun, so sánh nhất funnest hay most fun)

  1. (Thông tục) Thú vị, thích thú, vui.
    We had a fun time at the party.
    He is such a fun person to be with.
  2. (Thông tục) Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, lòe loẹt.
    This year's fashion style is much more fun than recent seasons.

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa

fun (không đếm được)

  1. Sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa.
    to be fond of fun — thích vui đùa
    he is great (good) fun — anh ta vui thích, anh ta vui đùa

Thành ngữ

sửa

Nội động từ

sửa

fun nội động từ /ˈfən/

  1. (Hiếm, thông tục) Đùa, nói đùa đùa cợt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa