Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prexie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Từ nguyên
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
Tiếng Anh
sửa
prexie
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɛk.si/
Từ đồng âm
sửa
prexy
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
,
presidential
= (thuộc) tổng thống
-ie
Danh từ
sửa
prexie
(
số nhiều
prexies
)
(
Sưu tầm tem
?
, thông tục
) Con
tem
hữu hạn
thuộc
loạt
Tổng thống
do
Hoa Kỳ
phát hành
từ 1938 đến 1954.
Đồng nghĩa
sửa
presidential issue