Tiếng Anh sửa

 
enchilada

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛn.ʧɪ.ˈlɑː.də/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha enchilada (“có ớt”), từ enchilar (“bỏ ớt vào”), từ en- (“hóa”) + chile (“ớt”) + -ar.

Danh từ sửa

enchilada (số nhiều enchiladas)

  1. (  Mỹ) Món ăn MexicoTex-Mex cuốn thịt hay gà tâyphó mát, đậu... trong bánh tortilla bằng bắp, xốt cà chua, chili, hoặc sô-cô-la, rồi nướng lên.

Thành ngữ sửa

Từ liên hệ sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /en.ʧi.ˈla.ða/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
enchilada enchiladas

enchilada gc

  1. (  Mexico,   Guatemala) Món ăn MexicoTex-Mex cuốn thịt hay gà tâyphó mát, đậu... trong bánh tortilla bằng bắp, xốt cà chua, chili, hoặc sô-cô-la, rồi nướng lên.
  2. (  Costa Rica) Bánh xếp cay.