enchilada
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛn.ʧɪ.ˈlɑː.də/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Tây Ban Nha enchilada (“có ớt”), từ enchilar (“bỏ ớt vào”), từ en- (“hóa”) + chile (“ớt”) + -ar.
Danh từ
sửaenchilada (số nhiều enchiladas)
- ( Mỹ) Món ăn Mexico và Tex-Mex cuốn thịt gà hay gà tây và phó mát, đậu... trong bánh tortilla bằng bắp, xốt cà chua, chili, hoặc sô-cô-la, rồi nướng lên.
Thành ngữ
sửa- big enchilada:
- (Thông tục) Nhân vật quan trọng, yếu nhân (trong công ty).
- (Thông tục) Đồ quý giá.
- whole enchilada: (Thông tục) Mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ.
Từ liên hệ
sửaTiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /en.ʧi.ˈla.ða/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enchilada | enchiladas |
enchilada gc