sport
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /spɔɹt/ (Mỹ), /spɔːt/ (Anh), /spɔː/ (Tasmania), /spo(ː)ɹt/ (những giọng không rhotic mà không gộp horse với hoarse), /spoət/ (những giọng rhotic mà không gộp horse với hoarse)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [spɔɹt] |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Anh,
- enm:sport = vắn tắt của:
Danh từ sửa
sport (số nhiều sports)
- ( Anh) Thể thao.
- intervarsity sport — cuộc thi thể thao giữa các trường đại học
- athletic sport — điền kinh, cuộc thi điền kinh
- Môn thể thao.
- winter sport — môn thể thao mùa đông
- (Cũ) Sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu.
- in sport — đùa, chơi
- to make sport of somebody — trêu ai
- to be the sport of Fortune — là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu
- Cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...).
- (Lóng) Người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí; người xấu.
- a good sport — người tốt, người thua nhưng không nản chí không bực dọc
- a bad sport, a poor sport — người thua xấu
- You're such a sport! — Anh thật thẳng thắn!
- ( Mỹ, thông tục) Con bạc.
- (Thông tục) Người dính líu với mãi dâm.
- ( Mỹ, thông tục) Anh chàng ăn diện, công tử bột.
- (Sinh vật học) Biến dị.
- (Thông tục) Bạn (chỉ đến bạn thân khi nói với họ).
- (Cũ) Cuộc chơi chữ.
Đồng nghĩa sửa
- thể thao
Từ dẫn xuất sửa
- air sport
- ask me one on sport
- autosport
- blood sport
- boardsport
- combat sport
- contact sport
- cue sport, cuesport
- dancesport
- extreme sport
- flying sport
- good sport
- individual sport
- mind sport
- motorsport
- multisport
- nonsport
- old sport
- poor sport
- professional sport
- radiosport
- spectator sport
- spoilsport
- sport fish, sportfish
- sport jacket
- sport stacking
- sport utility vehicle, SUV
- sportfishing
- sportful
- sporting
- sportive
- sportless
- sportlike
- team sport
- watersport
- wheelchair sport
- winter sport
Nội động từ sửa
sport
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của sport
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sport | |||||
Phân từ hiện tại | sporting | |||||
Phân từ quá khứ | sported | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sport | sport hoặc sportest¹ | sports hoặc sporteth¹ | sport | sport | sport |
Quá khứ | sported | sported hoặc sportedst¹ | sported | sported | sported | sported |
Tương lai | will/shall² sport | will/shall sport hoặc wilt/shalt¹ sport | will/shall sport | will/shall sport | will/shall sport | will/shall sport |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sport | sport hoặc sportest¹ | sport | sport | sport | sport |
Quá khứ | sported | sported | sported | sported | sported | sported |
Tương lai | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sport | — | let’s sport | sport | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ sửa
sport
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của sport
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sport | |||||
Phân từ hiện tại | sporting | |||||
Phân từ quá khứ | sported | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sport | sport hoặc sportest¹ | sports hoặc sporteth¹ | sport | sport | sport |
Quá khứ | sported | sported hoặc sportedst¹ | sported | sported | sported | sported |
Tương lai | will/shall² sport | will/shall sport hoặc wilt/shalt¹ sport | will/shall sport | will/shall sport | will/shall sport | will/shall sport |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sport | sport hoặc sportest¹ | sport | sport | sport | sport |
Quá khứ | sported | sported | sported | sported | sported | sported |
Tương lai | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sport | — | let’s sport | sport | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "sport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ba Lan sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: [s̪pɔrt̪]
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Ba Lan,
Danh từ sửa
sport gđ vô sinh (số nhiều sporty)
Từ dẫn xuất sửa
Tiếng Hà Lan sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /spɔrt/
Hà Lan (nam giới) | [spɔrt] |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hà Lan,
Danh từ sửa
Dạng bình thường | |
Số ít | sport |
Số nhiều | sporten |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | sportje |
Số nhiều | sportjes |
sport ? (số nhiều sporten, giảm nhẹ sportje gt)
Từ dẫn xuất sửa
Động từ sửa
sport
- Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của sporten
- Lối mệnh lệnh của sporten
Tiếng Hungary sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈʃport/
Danh từ sửa
sport (số nhiều sportok)
Từ dẫn xuất sửa
Từ ghép sửa
Tiếng Na Uy (Bokmål) sửa
Động từ sửa
sport
- (cách dùng không được khuyên dùng của tham số
|lang=
) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter "lang" should be a valid language code; the value "nob" is not valid. See WT:LOL..
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /spɔʁ/
Paris, Pháp (nam giới) | [spɔʁ] |
Từ đồng âm sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Pháp,
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sport spɔʁ |
sports spɔʁ |
sport gđ
- Thể thao.
- Terrain de sport — sân thể thao
- c’est du sport — (nghĩa bóng, thân mật) đó là một việc khó khăn
- il va y avoir du sport — (thân mật) sẽ nhốn nháo đấy, không yên ổn đâu
Từ dẫn xuất sửa
Tính từ sửa
sport kđ
- (Dùng chơi) thể thao.
- Des vêtements sport — quần áo thể thao
- Thẳng thắn, trung thực.
- Il a été très sport dans cette rencontre — trong cuộc gặp gỡ ấy anh ta rất thẳng thắn
Tham khảo sửa
- "sport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Séc sửa
Danh từ sửa
sport gđ (số nhiều sporty)
Từ dẫn xuất sửa
Từ liên hệ sửa
Tiếng Thụy Điển sửa
Cách phát âm sửa
Gotland, Thụy Điển (nữ giới) |
Động từ sửa
sport
- Động danh từ bị động của [[spörja#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "swe" is not valid. See WT:LOL..|spörja]]
Tiếng Uzbek sửa
Danh từ sửa
sport
- (Thể thao) thể thao.
Tiếng Ý sửa
Danh từ sửa
sport gđ kđ
- Thể thao.
- Trò tiêu khiển.
- fare qualcosa per sport — làm cái gì nào đó để vui