Xem thêm: Sport, spórt, šport

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spɔɹt/ (Mỹ), /spɔːt/ (Anh), /spɔː/ (Tasmania), /spo(ː)ɹt/ (những giọng không rhotic mà không gộp horse với hoarse), /spoət/ (những giọng rhotic mà không gộp horse với hoarse)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh,

Danh từ

sửa

sport (số nhiều sports)

  1. (  Anh) Thể thao.
    intervarsity sport — cuộc thi thể thao giữa các trường đại học
    athletic sport — điền kinh, cuộc thi điền kinh
  2. Môn thể thao.
    winter sport — môn thể thao mùa đông
  3. () Sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu.
    in sport — đùa, chơi
    to make sport of somebody — trêu ai
    to be the sport of Fortune — là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu
  4. Cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...).
  5. (Lóng) Người tốt, người có tinh thần tượng , người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí; người xấu.
    a good sport — người tốt, người thua nhưng không nản chí không bực dọc
    a bad sport, a poor sport — người thua xấu
    You're such a sport! — Anh thật thẳng thắn!
  6. (  Mỹ, thông tục) Con bạc.
  7. (Thông tục) Người dính líu với mãi dâm.
  8. (  Mỹ, thông tục) Anh chàng ăn diện, công tử bột.
  9. (Sinh vật học) Biến dị.
  10. (Thông tục) Bạn (chỉ đến bạn thân khi nói với họ).
  11. () Cuộc chơi chữ.

Đồng nghĩa

sửa
thể thao

Từ dẫn xuất

sửa

Nội động từ

sửa

sport

  1. Giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng.
  2. Đánh bạc.
  3. (Sinh vật học) Biến dị.

Chia động từ

sửa

Ngoại động từ

sửa

sport

  1. Chưng, diện.
    to sport a gold tie-clip — chưng cái kẹp ca vát bằng vàng
  2. Đóng (cửa).

Chia động từ

sửa

Thành ngữ

sửa
to sport away
Tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...
to sport one's oak
Xem oak

Tham khảo

sửa

Tiếng Ba Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: [s̪pɔrt̪]

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ba Lan,

Danh từ

sửa

sport vô sinh (số nhiều sporty)

  1. Thể thao.

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hà Lan (nam giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hà Lan,

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít sport
Số nhiều sporten
Dạng giảm nhẹ
Số ít sportje
Số nhiều sportjes

sport ? (số nhiều sporten, giảm nhẹ sportje gt)

  1. Thể thao.
  2. Bậc thang.

Từ dẫn xuất

sửa


Động từ

sửa

sport

  1. Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của sporten
  2. Lối mệnh lệnh của sporten


Tiếng Hungary

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃport/

Danh từ

sửa

sport (số nhiều sportok)

  1. Thể thao.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ ghép

sửa

Tiếng Na Uy (Bokmål)

sửa

Động từ

sửa

sport

  1. (cách dùng không được khuyên dùng của tham số |lang=) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter "lang" should be a valid language or etymology language code; the value "nob" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  Paris, Pháp (nam giới)

Từ đồng âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp,

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sport
spɔʁ
sports
spɔʁ

sport

  1. Thể thao.
    Terrain de sport — sân thể thao
    c’est du sport — (nghĩa bóng, thân mật) đó là một việc khó khăn
    il va y avoir du sport — (thân mật) sẽ nhốn nháo đấy, không yên ổn đâu

Từ dẫn xuất

sửa

Tính từ

sửa

sport

  1. (Dùng chơi) thể thao.
    Des vêtements sport — quần áo thể thao
  2. Thẳng thắn, trung thực.
    Il a été très sport dans cette rencontre — trong cuộc gặp gỡ ấy anh ta rất thẳng thắn

Tham khảo

sửa

Tiếng Séc

sửa

Danh từ

sửa

sport (số nhiều sporty)

  1. Thể thao.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Thụy Điển

sửa

Cách phát âm

sửa
  Gotland, Thụy Điển (nữ giới)

Động từ

sửa

sport

  1. Động danh từ bị động của [[spörja#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "swe" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..|spörja]]

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

sport

  1. (Thể thao) thể thao.

Tiếng Ý

sửa

Danh từ

sửa

sport

  1. Thể thao.
  2. Trò tiêu khiển.
    fare qualcosa per sport — làm cái gì nào đó để vui

Từ dẫn xuất

sửa