Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːp˧˥˧˧a̰ːp˩˧˧˥aːp˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːp˩˩˧˥a̰ːp˩˧˧˥˧

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp affaire.

Danh từ sửa

áp phe, áp-phe

  1. (Thông tục) Vụ làm ăn, giao dịch lớn.

Dịch sửa