Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cheesecake
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʧiz.ˌkeɪk/
Danh từ
sửa
cheesecake
(
số nhiều
cheesecakes
)
Bánh
kem
phó mát
.
(
Thông tục
)
Ảnh
mát mẻ
của
phụ nữ
dùng
trong
quảng cáo
.
Từ liên hệ
sửa
beefcake
Tham khảo
sửa
"
cheesecake
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)