it
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪt/ (trọng âm), /ət/ (không trọng âm), /ɪʔ/ (phương ngôn)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈɪt] |
Luân Đôn, Anh (nữ giới) |
Từ đồng âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Anh trung đại, từ tiếng Anh cổ hit, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *hit (“này”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ḱe-.
Đại từ
sửait /ˈɪt/
- Cái đó, điều đó, con vật đó.
- Trời, thời tiết; ngày; đường...
- It is raining. — Trời đang mưa.
- It is cold. — Thời tiết lạnh.
- It is a holiday today. — Hôm nay là ngày nghỉ.
- (Không dịch)
- It is very pleasant here. — Ở đây rất thú.
- It is easy to talk like that. — Nói như vậy rất dễ.
Đồng nghĩa
sửa- hit (phương ngôn)
- itt (cũ)
Danh từ
sửait (số nhiều its)
- Em bé, được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con).
- Tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung.
- How is it with you? — Anh làm ăn thế nào? Anh sinh sống thế nào?
- (Trò chơi?) Trong trò chơi đuổi bắt, người phải đuổi người khác.
- Adam and Tom are it. — Adam và Tom phải đuổi.
- ( Anh) Trò chơi đuổi bắt.
- Let’s play it at breaktime. — Hãy chơi đuổi bắt khi được nghỉ.
- (Thông tục) Viết tắt của Italian vermouth (nghĩa là “vecmut Ý”)
- gin and it — rượu gin và vecmut Ý
Đồng nghĩa
sửa- hit (phương ngôn)
- itt (cũ)
Tính từ
sửait ( không so sánh được)
- (Thông tục) Rất đúng mốt, rất hợp thời trang.
Tham khảo
sửa- "it", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Azerbaijan
sửaKirin | ит | |
---|---|---|
Ả Rập | ایت |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thuỷ *it, *ït (“chó”).
Cách phát âm
sửaÂm thanh (tập tin)
Danh từ
sửait (acc. xác định iti, số nhiều itlər)
- Chó.
Biến cách
sửaBiến cách của it | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | |||||||
nom. | it |
itlər | ||||||
acc. xác định | iti |
itləri | ||||||
dat. | itə |
itlərə | ||||||
loc. | itdə |
itlərdə | ||||||
abl. | itdən |
itlərdən | ||||||
gen. xác định | itin |
itlərin |
Dạng sở hữu của it | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
nom. | ||||||||
số ít | số nhiều | |||||||
mənim (“của tôi”) | itim | itlərim | ||||||
sənin (“của bạn”) | itin | itlərin | ||||||
onun (“của anh ấy/cô ấy/nó”) | iti | itləri | ||||||
bizim (“của chúng tôi”) | itimiz | itlərimiz | ||||||
sizin (“của các bạn”) | itiniz | itləriniz | ||||||
onların (“của họ”) | iti hoặc itləri | itləri | ||||||
acc. | ||||||||
số ít | số nhiều | |||||||
mənim (“của tôi”) | itimi | itlərimi | ||||||
sənin (“của bạn”) | itini | itlərini | ||||||
onun (“của anh ấy/cô ấy/nó”) | itini | itlərini | ||||||
bizim (“của chúng tôi”) | itimizi | itlərimizi | ||||||
sizin (“của các bạn”) | itinizi | itlərinizi | ||||||
onların (“của họ”) | itini hoặc itlərini | itlərini | ||||||
dat. | ||||||||
số ít | số nhiều | |||||||
mənim (“của tôi”) | itimə | itlərimə | ||||||
sənin (“của bạn”) | itinə | itlərinə | ||||||
onun (“của anh ấy/cô ấy/nó”) | itinə | itlərinə | ||||||
bizim (“của chúng tôi”) | itimizə | itlərimizə | ||||||
sizin (“của các bạn”) | itinizə | itlərinizə | ||||||
onların (“của họ”) | itinə hoặc itlərinə | itlərinə | ||||||
loc. | ||||||||
số ít | số nhiều | |||||||
mənim (“của tôi”) | itimdə | itlərimdə | ||||||
sənin (“của bạn”) | itində | itlərində | ||||||
onun (“của anh ấy/cô ấy/nó”) | itində | itlərində | ||||||
bizim (“của chúng tôi”) | itimizdə | itlərimizdə | ||||||
sizin (“của các bạn”) | itinizdə | itlərinizdə | ||||||
onların (“của họ”) | itində hoặc itlərində | itlərində | ||||||
abl. | ||||||||
số ít | số nhiều | |||||||
mənim (“của tôi”) | itimdən | itlərimdən | ||||||
sənin (“của bạn”) | itindən | itlərindən | ||||||
onun (“của anh ấy/cô ấy/nó”) | itindən | itlərindən | ||||||
bizim (“của chúng tôi”) | itimizdən | itlərimizdən | ||||||
sizin (“của các bạn”) | itinizdən | itlərinizdən | ||||||
onların (“của họ”) | itindən hoặc itlərindən | itlərindən | ||||||
gen. | ||||||||
số ít | số nhiều | |||||||
mənim (“của tôi”) | itimin | itlərimin | ||||||
sənin (“của bạn”) | itinin | itlərinin | ||||||
onun (“của anh ấy/cô ấy/nó”) | itinin | itlərinin | ||||||
bizim (“của chúng tôi”) | itimizin | itlərimizin | ||||||
sizin (“của các bạn”) | itinizin | itlərinizin | ||||||
onların (“của họ”) | itinin hoặc itlərinin | itlərinin |
Từ dẫn xuất
sửa- itbaz (“người yêu chó”)
Xem thêm
sửaĐọc thêm
sửa- it trên Wikipedia tiếng Azerbaijan.
- Bản mẫu:r:obastan
Tiếng Cuman
sửaDanh từ
sửait
- chó.
Tham khảo
sửa- Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.
- Akartürk Karahan (2013) Codex Cumanicus'ta Hayvan Adları (Tên động vật Codex Cumanicus trong tiếng Turk). Ankara.
Tiếng Tây Frisia
sửaMạo từ
sửait gt
Từ liên hệ
sửa- de gch
Đại từ
sửait gt
- Nó.
Tiếng Latinh
sửaĐộng từ
sửait
Tiếng Ili Turki
sửaDanh từ
sửait
- chó.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
sửaDanh từ
sửait
- chó.
Tiếng Qashqai
sửaDanh từ
sửait
- chó.
Tiếng Tatar Crưm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thủy *ït.
Danh từ
sửait
- Chó.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Từ điển Useinov & Mireev, Simferopol, Dolya, 2002 [1]
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ ıt (“chó”), từ tiếng Turk nguyên thủy.
Danh từ
sửait
- Chó.
- Kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má.
Tiếng Uzbek
sửaDanh từ
sửait
- chó.