Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xong đời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sawŋ
˧˧
ɗə̤ːj
˨˩
sawŋ
˧˥
ɗəːj
˧˧
sawŋ
˧˧
ɗəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sawŋ
˧˥
ɗəːj
˧˧
sawŋ
˧˥˧
ɗəːj
˧˧
Động từ
sửa
xong đời
(
thông tục
)
hết đời
, không
còn
sống
nữa hoặc không còn
hi vọng
gì nữa.
Thế là
xong đời
!
Đồng nghĩa
sửa
hết đời
rồi đời
Tham khảo
sửa
Xong đời,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam