Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sawŋ˧˧ ɗə̤ːj˨˩sawŋ˧˥ ɗəːj˧˧sawŋ˧˧ ɗəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sawŋ˧˥ ɗəːj˧˧sawŋ˧˥˧ ɗəːj˧˧

Động từ

sửa

xong đời

  1. (thông tục) hết đời, không còn sống nữa hoặc không còn hi vọng gì nữa.
    Thế là xong đời!

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • Xong đời, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam