হ
Chữ Bengal
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửaMô tả
sửaহ (ha)
- Chữ Bengal ha.
Tiếng Assam
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Assam thời sơ khai ভ, từ tiếng Phạn ভৱতি (bhavati). Đồng nguyên với tiếng Sylhet ꠅꠃꠣ (oua), tiếng Bengal হওয়া (hoōẇa), tiếng Hindustan होना (honā) / ہونا (honā).
Cách phát âm
sửaĐộng từ
sửaহ (ho)
- Là.
- Trở thành, trở nên.
- Xảy ra.
- Do bởi, dẫn đến.
- Ra đời, sinh ra.
- Trôi qua (thời gian)
- (với chủ thể cách công cụ) (được) hoàn thành, xong, gây ra.
- Đủ.
- Động từ liên kết biến danh từ hay tính từ thành động từ
- থিয় হোৱা ― thi hüa ― đứng dậy
- ডাঙৰ হোৱা ― daṅor hüa ― lớn lên
- ভাল হোৱা ― bhal hüa ― phát triển lên
- বেয়া হোৱা ― bea hüa ― tệ đi
Từ dẫn xuất
sửa- জন্ম হ (zonmo ho)
- থিয় হ (thi ho)
- নাইকিয়া হ (naikia ho)
- বেয়া হ (bea ho)
- ভাল হ (bhal ho)
Chữ cái
sửaহ (ho)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo
sửa- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 592
Tiếng Atong (Ấn Độ)
sửaLatinh | H h |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (h)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
- হানʼচেং ― han•cheng ― cát
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Atong) আ, এ, ই, ও, উ, এঃ, আঽ, এঽ, ঈ, ওঽ, ব, চ, দ, গ, হ, য়, জ, ক, খ, ল, ম, ন, ঙ, প, ভ, র, স, ত, থ, ৱ, '
Tham khảo
sửa- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Tiếng Bengal
sửaBengal | হ |
---|---|
Newa | 𑐴 |
Cách phát âm
sửaCách viết khác
sửaChữ cái
sửaহ (ho)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Từ nguyên
sửaTừ হয় (hoẏ, nghĩa đen “xảy ra”), thay đổi mục địch dạng khẳng định, dẫn xuất từ হওয়া (hoōẇa, “là”). Đối chiếu tiếng Sylhet ꠅꠄ (oe), tiếng Assam হয় (hoy), tiếng Oriya ହଁ (hôm̐).
Thán từ
sửaহ (ho)
Tham khảo
sửa- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 1249
Tiếng Bishnupriya
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (hô)
Xem thêm
sửaTiếng Bodo (Ấn Độ)
sửaDevanagari | ह (ho) |
---|---|
Latinh | H h |
Bengal | হ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (hô)
Xem thêm
sửa- (Chữ Assam tiếng Bodo) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ট, ঠ, ড, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র/ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, ৎ, ড়, ঢ়, ক্ষ
Tham khảo
sửa- Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]
Tiếng Chittagong
sửaBengal | হ |
---|---|
Ả Rập | ه |
Latinh | H h |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (hô)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
- হাতি ― hati ― tháng Bảy
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong) অ, আ, ই, উ, এ, ও, ও॑, অ্যা, এ্য, অ়, ই়, উ়, ক, খ, খ়, গ, গ’, ঙ, চ, চ়, ছ, ছ়, জ, জ়, জ়’, ট, ড, ড’, ত, থ, দ, দ’, ন, প, ফ়, ব, ব’, ভ, ভ়, ম, র, ল, ৱ/ওয়, শ, স, হ, য়, ৎস
Tham khảo
sửaTiếng Garo
sửaBengal | হ |
---|---|
Latinh | H h |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (ha)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
- যোহননা ― yōhananā ― Giăng
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Garo) অ, আ, ই, ঈ, উ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, গ, ঙ, ঙ', চ, জ, ত, দ, ন, ন', প, ব, ম, ম', র, ল, ল', স, ওয়/ৱ, হ, '
Tham khảo
sửa- Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, যোহননা 1 (bằng tiếng Garo)
Tiếng Hajong
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (hô)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- হাজং ― hajông ― tiếng Hajong
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ট, ড, ড়, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, য়
Tham khảo
sửa- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Tiếng Ho
sửaWarang Citi | 𑢹 𑣙 |
---|---|
Devanagari | ह |
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Latinh | H h |
Telugu | హ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (ha)
Xem thêm
sửaTiếng Karbi
sửaLatinh | H h |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (h)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
- হিংহ ― hingho ― sư tử
Xem thêm
sửa- (Chữ Bengal tiếng Karbi) অ, আ, ও, ই, এ, ক, খ, ঙ, চ, ছ, জ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, হ, ৱ
Tham khảo
sửa- Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Daniel 6 (bằng tiếng Karbi)
Tiếng Kharia
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Oriya | ହ |
Bengal | হ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (ha)
- Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kharia.
- সোউব্ম লেবু কিয়াঽ গৈরব ওডোঽ অধিকারাঽ মাসন বুঁগ জোনোম-জাত স্বতন্ত্রতা ওডোঽ সমানতা কুঈ সিড হোতোকে লুর ওডোঽ জাতোমাঽ তের তের কুঈ সিঽ ওডোঽ মুনুডূ হোকী তে ভাঈ-ভাঈ মুন ব্যবহার করায়না চাহি।
- Soubma lebu kiyāʔ gairawa oḍoʔ adhikārāʔ māsana bũga jonoma-jāta swatantratā oḍoʔ samānatā kuī siḍa hotoke lura oḍoʔ jātomāʔ tera tera kuī siʔ oḍoʔ munuḍū hokī te bhāī-bhāī muna wyawahāra karāyanā cāhi.
- Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi, có lý trí và lương tri, và phải đối xử với nhau trong tình bác ái.
Xem thêm
sửaTiếng Khasi
sửaLatinh | H h |
---|---|
Assam | হ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (ha)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Assam tiếng Khasi) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ও, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, শ, স, হ, য়, র
Giới từ
sửaহ (ha)
Tham khảo
sửa- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 79
Tiếng Koch
sửaLatinh | H h |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (h)
- Chữ cái thứ 33 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
- হা ― ha ― đất
Xem thêm
sửa- (Chữ Assam tiếng Koch) অ, আ, অৗ, ই, উ, এ, ও, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, জ, ঝ, ট, ড, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র/ৰ, ল, ৱ, স, হ
Tham khảo
sửa- Alexander Kondakov (biên tập viên) (2013), Koch Dictionary, h (bằng tiếng Anh), SIL International
Tiếng Kok Borok
sửaBengal | হ |
---|---|
Latinh | H h |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (hô)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
- হাবা ― haba ― ruộng lúa
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok) অ, আ, ই, উ, এ, অৗ, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ত, থ, দ, ন, প, ফ, ব, ম, য়, র, উা, ল, স, হ
Danh từ
sửaহ (hô)
Tham khảo
sửa- Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 46
Tiếng Manipur
sửaMeitei | ꯍ (ha) |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Bengal tiếng Manipur) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অং, অঃ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, য, স, হ
Tham khảo
sửa- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 202
Tiếng Mundari
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Latinh | H h |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (ha)
- Chữ cái thứ 41 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
Xem thêm
sửaTiếng Paharia Kumarbhag
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (ha)
- Chữ cái thứ 47 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
- পহড়ে ― pahare ― núi
Xem thêm
sửa- (Chữ Bengal tiếng Paharia Kumarbhag) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক়, খ, গ, গ়, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, দ়, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
sửa- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Paharia Sauria
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (ha)
- Chữ cái thứ 47 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
- কোহ্ ― koh ― cắn
Xem thêm
sửa- (Chữ Bengal tiếng Paharia Sauria) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক়, খ, গ, গ়, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, দ়, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
sửa- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Pali
sửaChữ viết khác
sửaCác cách viết khác
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (ha)
Xem thêm
sửaTiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- ᬳ (Chữ Balinese)
- 𑰮 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀳 (Chữ Brahmi)
- ဟ (Chữ Burmese)
- ह (Chữ Devanagari)
- હ (Chữ Gujarati)
- ਹ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌹 (Chữ Grantha)
- ꦲ (Chữ Javanese)
- ಹ (Chữ Kannada)
- ហ (Chữ Khmer)
- ຫ (Chữ Lao)
- ഹ (Chữ Malayalam)
- ᡥᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘮 (Chữ Modi)
- ᠾᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧎 (Chữ Nandinagari)
- 𑐴 (Chữ Newa)
- ହ (Chữ Odia)
- ꢲ (Chữ Saurashtra)
- 𑆲 (Chữ Sharada)
- 𑖮 (Chữ Siddham)
- හ (Chữ Sinhalese)
- 𑪂 (Chữ Soyombo)
- హ (Chữ Telugu)
- ห (Chữ Thai)
- ཧ (Chữ Tibetan)
- 𑒯 (Chữ Tirhuta)
- 𑨱 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (ha)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- যোহনঃ ― yohanaḥ ― Giăng
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব (ৱ), ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Danh từ
sửaহ (ha) thân từ, gt
Tính từ
sửaহ (ha) thân từ (gốc từ हन्)
Trợ từ
sửaহ (ha)
Tham khảo
sửa- Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, যোহনঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Rabha
sửaBengal | হ |
---|---|
Latinh | H h |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (h)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha.
- যিহোশূৱা ― jihookhoowa ― Giô-suê
Xem thêm
sửa- (Chữ Assam tiếng Rabha) অ, আ, অৗ, ই, ই’, উ, এ, ও, ঔ, অং, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, ৰ, ল, ৱ, স, হ, য়
Tham khảo
sửa- Bible Society of India (2024), Rabha Holy Bible (BSI), যিহোশূৱা 1 (bằng tiếng Rabha)
Tiếng Rangpur
sửaBengal | হ |
---|---|
Devanagari | ह |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (ho)
- Chữ cái thứ 44 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
- হাপা ― hapa ― mèo rừng
Xem thêm
sửa- (Chữ Assam tiếng Rangpur) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ড় (ro), ঢ (dho), ঢ় (rho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), য় (yo), র, ল (lo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho)
Tham khảo
sửa- Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, হ, SIL International
Tiếng Rohingya
sửaHanifi | 𐴇 |
---|---|
Ả Rập | ح ه |
Miến | ဟ |
Bengal | হ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (ha)
Xem thêm
sửaTiếng Santal
sửaOl Chiki | ᱷ (h) |
---|---|
Devanagari | ह |
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (h)
Xem thêm
sửaTiếng Sylhet
sửaSylot | ꠢ (ho) |
---|---|
Bengal | হ |
Latinh | H h |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (ho)
Xem thêm
sửa- (Chữ Bengal tiếng Sylhet) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ও, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, র, ল, স, হ
Tham khảo
sửa- Sylheti phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2012
- Ahle Kitab Society (2024), ছিলটি আছমানি কিতাব (বাংলা লিপি), তৌরাত ১: পয়দা নামা 1 (bằng tiếng Sylhet)
Tiếng Tanchangya
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (hô)
- Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
- হৈ ― hoi ― xin chào (thân mật)
Xem thêm
sửa- (Chữ Bengal tiếng Tanchangya) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ওআ, আই, অ্য, অ౼, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, স, হ
Tham khảo
sửa- Tanchangya phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2016
Tiếng Toto
sửaBengal | হ |
---|---|
Toto | 𞊞 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (hȯ)
Xem thêm
sửa- (Chữ Bengal tiếng Toto) অ, আ, ই, ইঽ, উ, উই, উইঽ, এ, এঽ, এ়, এ়ঽ, ঐ়, ও, এং, এ়য়, ক, গ, ঙ, চ, জ, ত, দ, ন, প, ব, ম, র, ল, ওয়, স, হ, য়
Tham khảo
sửa- Toby Anderson (biên tập viên) (2019), Toto-English Dictionary, 𞊞 (bằng tiếng Anh), SIL International
- Toby Anderson, editor (2017), টোট্বীকো অ্যাল্পাবেত, India: SIL
Tiếng Urdu
sửaẢ Rập | ح (h) |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaহ (h)