Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zo̤j˨˩ʐoj˧˧ɹoj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹoj˧˧

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Phó từ Sửa đổi

rồi

  1. Trước đây, đã xong.
    Làm rồi.
    Xem rồi.
  2. Sau sẽ.
    Tập thể dục rồi mới ăn lót dạ.
  3. Xem ngồi rồi

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi