Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
số không
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
so
˧˥
xəwŋ
˧˧
ʂo̰
˩˧
kʰəwŋ
˧˥
ʂo
˧˥
kʰəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂo
˩˩
xəwŋ
˧˥
ʂo̰
˩˧
xəwŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
số không
(
Toán học
)
Số
biểu thị
không
có
đại lượng
nào.
Chữ số
0.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
zero
,
nought
Tiếng Pháp
:
zéro
gđ
Tiếng Tây Ban Nha
:
cero
gđ
Tham khảo
sửa
"
số không
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)