Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mèo rừng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Một con mèo rừng châu Âu
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɛ̤w
˨˩
zɨ̤ŋ
˨˩
mɛw
˧˧
ʐɨŋ
˧˧
mɛw
˨˩
ɹɨŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɛw
˧˧
ɹɨŋ
˧˧
Danh từ
sửa
mèo rừng
Giống
mèo
ở
rừng
, to và
dữ
.
Mèo rừng
quý hiếm.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
wildcat