Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phòng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fa̤wŋ
˨˩
fawŋ
˧˧
fawŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fawŋ
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “phòng”
防
:
phòng
坊
:
phòng
,
phường
魴
:
phòng
,
phường
,
phương
房
:
phòng
,
bàng
𣃞
:
phòng
Phồn thể
防
:
phòng
房
:
phòng
,
bàng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
肪
:
phòng
,
phương
妨
:
phòng
,
phương
坊
:
phàng
,
phòng
,
phương
,
phường
防
:
phòng
魴
:
phòng
,
phương
,
phường
房
:
phòng
,
buồng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
phong
phong
phóng
phồng
phỗng
phong
phỏng
phông
phổng
Danh từ
phòng
Buồng
lớn.
Phòng
làm việc của giám đốc.
Nơi
thực hiện
một
thao tác
.
Phòng
thí nghiệm.
Đơn vị
công tác
.
Phòng
giáo dục huyện.
Phòng
hành chính.
Phòng
đối ngoại.
Phòng
thông tin.
Động từ
sửa
phòng
Liệu
trước để
tránh
tai hại
.
Phòng
trước sự bất trắc.
Phòng
lũ lụt.
Phòng
cháy.
Phòng
chống bướu cổ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phòng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)