Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̤wŋ˨˩fawŋ˧˧fawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

phòng

  1. Buồng lớn.
    Phòng làm việc của giám đốc.
  2. Nơi thực hiện một thao tác.
    Phòng thí nghiệm.
  3. Đơn vị công tác.
    Phòng giáo dục huyện.
    Phòng hành chính.
    Phòng đối ngoại.
    Phòng thông tin.

Động từ sửa

phòng

  1. Liệu trước để tránh tai hại.
    Phòng trước sự bất trắc.
    Phòng lũ lụt.
    Phòng cháy.
    Phòng chống bướu cổ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa