Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhận thức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
認識
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲə̰ʔn
˨˩
tʰɨk
˧˥
ɲə̰ŋ
˨˨
tʰɨ̰k
˩˧
ɲəŋ
˨˩˨
tʰɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲən
˨˨
tʰɨk
˩˩
ɲə̰n
˨˨
tʰɨk
˩˩
ɲə̰n
˨˨
tʰɨ̰k
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhận thực
Danh từ
nhận
thức
Quá trình
hoặc
kết quả
phản ánh
và
tái hiện
hiện thực
vào trong
tư duy
;
quá trình
con người
nhận biết
,
hiểu biết
thế giới
khách quan
, hoặc
kết quả
của
quá trình
đó.
Nâng cao
nhận thức
.
Có
nhận thức
đúng.
Những
nhận thức
sai lầm.
Động từ
sửa
nhận
thức
Nhận ra
và
biết
được,
hiểu
được rõ hơn về
vấn đề
.
Nhận thức
rõ khó khăn và thuận lợi.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
realize
Tham khảo
sửa
"
nhận thức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)