kiêu hãnh
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiəw˧˧ haʔajŋ˧˥ | kiəw˧˥ han˧˩˨ | kiəw˧˧ han˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəw˧˥ ha̰jŋ˩˧ | kiəw˧˥ hajŋ˧˩ | kiəw˧˥˧ ha̰jŋ˨˨ |
Xem thêm sửa
- Như kiêu căng
- Vẻ mặt kiêu hãnh.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "kiêu hãnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)