Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨaːj˧˧tʂaːj˧˥tʂaːj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂaːj˧˥tʂaːj˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

trai

  1. Người đàn ông trẻ tuổi.
    Các trai làng bảo vệ thôn xóm.

Tính từ

sửa

trai

  1. Nói người thuộc nam giới.
    Bác trai.
    Con trai.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa