Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiən˧˥ tʰɨk˧˥kiə̰ŋ˩˧ tʰɨ̰k˩˧kiəŋ˧˥ tʰɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiən˩˩ tʰɨk˩˩kiə̰n˩˧ tʰɨ̰k˩˧

Danh từ sửa

kiến thức

  1. Điều hiểu biết do tìm hiểu, học tập nên.
    Kiến thức khoa học.
    Kiến thức văn hóa.
    kiến thức nuôi con.
    Kiến thức dân dụng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa