nguyên nhân
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwiən˧˧ ɲən˧˧ | ŋwiəŋ˧˥ ɲəŋ˧˥ | ŋwiəŋ˧˧ ɲəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwiən˧˥ ɲən˧˥ | ŋwiən˧˥˧ ɲən˧˥˧ |
Danh từSửa đổi
nguyên nhân
- Điều gây ra một kết quả hoặc làm xẩy ra một sự việc, một hiện tượng.
- Tìm hiểu nguyên nhân.
- Quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)