Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngày nay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Phó từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
ngày
+
nay
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̤j
˨˩
naj
˧˧
ŋaj
˧˧
naj
˧˥
ŋaj
˨˩
naj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaj
˧˧
naj
˧˥
ŋaj
˧˧
naj
˧˥˧
Phó từ
sửa
ngày
nay
Thời kì
hiện tại
.
Ngày nay
, Somalia vẫn trong tình trạng xung đột không ngừng.
Trái nghĩa
sửa
ngày ấy
ngày đó
ngày xưa
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngày nay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)