ho
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhoʊ/
Thán từ
sửaho /ˈhoʊ/
Tham khảo
sửa- "ho", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɔ˧˧ | hɔ˧˥ | hɔ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɔ˧˥ | hɔ˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửaho
Tham khảo
sửa- "ho", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Đông Hương
sửaDanh từ
sửaho
Tiếng Mường
sửaĐại từ nhân xưng
sửaho
- tôi.
Tiếng Tà Mun
sửaĐộng từ
sửaho
- chảy.
Tham khảo
sửa- Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.