Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
có
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔ
˧˥
nam
?
+
kɔ̰
˩˧
kɔ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔ
˩˩
kɔ̰
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
cố
,
có
固
:
cố
,
có
,
cúa
𣎏
:
có
箇
:
rá
,
cá
,
có
:
có
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
co
cò
cỏ
cọ
cô
cố
cổ
cỗ
cơ
cớ
cờ
cỡ
Động từ
có
Sở hữu
Con
có
cha như nhà
có
nóc (
tục ngữ
)
Ở
Anh ơi anh
có
đó không thế?
— Anh có ở đó hay không?
Tồn tại
Hạt gạo phải một nắng hai sương xay, giã, giần, sàng - Đất Nước
có
từ ngày đó... (
Đất nước
-
Nguyễn Đình Thi
)
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
have
(1), to
be
(2 & 3)
Tiếng Hà Lan
:
hebben
(1),
zijn
(2 & 3)
Tiếng Nga
:
у
(thuộc cách) (
есть
)... (u ... (jest')...) (1),
есть
(jest') (2 & 3)
Tiếng Pháp
:
avoir
(1),
être
(2),
y avoir
(3)
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kɔ˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kɔ˦]
Danh từ
sửa
có
cây
dẻ
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên