Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sở hữu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̰ː
˧˩˧
hiʔiw
˧˥
ʂəː
˧˩˨
hɨw
˧˩˨
ʂəː
˨˩˦
hɨw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəː
˧˩
hɨ̰w
˩˧
ʂəː
˧˩
hɨw
˧˩
ʂə̰ːʔ
˧˩
hɨ̰w
˨˨
Từ nguyên
sửa
Hữu
: có
Tính từ
sửa
sở hữu
Chỉ cái gì đó
thuộc
về
mình
.
Những tư liệu sản xuất đều thuộc quyền
sở hữu
chung của nhân dân (
Trường Chinh
)
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
own
Tham khảo
sửa
"
sở hữu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)