sở hữu
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sə̰ː˧˩˧ hiʔiw˧˥ | ʂəː˧˩˨ hɨw˧˩˨ | ʂəː˨˩˦ hɨw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəː˧˩ hɨ̰w˩˧ | ʂəː˧˩ hɨw˧˩ | ʂə̰ːʔ˧˩ hɨ̰w˨˨ |
Từ nguyênSửa đổi
- Hữu: có
Tính từSửa đổi
sở hữu
- Chỉ cái gì đó thuộc về mình.
- Những tư liệu sản xuất đều thuộc quyền sở hữu chung của nhân dân (Trường Chinh)
DịchSửa đổi
- tiếng Anh: own
Tham khảoSửa đổi
- "sở hữu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)