Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liên miên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liən
˧˧
miən
˧˧
liəŋ
˧˥
miəŋ
˧˥
liəŋ
˧˧
miəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
liən
˧˥
miən
˧˥
liən
˧˥˧
miən
˧˥˧
Tính từ
sửa
liên miên
Kéo dài
không
dứt
.
Công tác
liên miên
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
continuous
;
uninterrupted
;
constant
Tham khảo
sửa
"
liên miên
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)