Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
2
Tiếng Tày
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaːŋ
˧˧
ɗaːŋ
˧˥
ɗaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːŋ
˧˥
ɗaːŋ
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “đang”
襠
:
đang
,
đương
簹
:
đang
,
đương
儅
:
đáng
,
đang
,
đương
裆
:
đang
,
đương
璫
:
đang
,
đương
珰
:
đang
,
đương
当
:
đáng
,
đang
,
đương
當
:
đáng
,
đang
,
đương
噹
:
đáng
,
đang
,
đương
铛
:
đang
,
sanh
,
đương
鐺
:
đang
,
sanh
,
đương
擋
:
đáng
,
đang
,
đảng
Phồn thể
襠
:
đang
璫
:
đang
鐺
:
đang
,
sanh
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
襠
:
đương
,
đang
,
đũng
档
:
đang
鐺
:
sanh
,
xanh
,
đương
,
đang
裆
:
đương
,
đang
璫
:
đương
,
đang
同
:
đùng
,
đòng
,
đồng
,
đang
,
dùng
東
:
đồng
,
đông
,
đang
当
:
đáng
,
đương
,
đang
檔
:
đáng
,
đương
,
đang
當
:
đáng
,
đấng
,
đương
,
đang
铛
:
sanh
,
xanh
,
đương
,
đang
揚
:
dàng
,
giàng
,
dâng
,
đang
,
dương
,
dường
,
nhàng
,
dang
,
đàng
,
duồng
,
giương
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Dẳng
dáng
dâng
đáng
đằng
đắng
dạng
dang
đảng
đăng
đẳng
Động từ
đang
(
Vch.; dùng có kèm ý phủ định
)
.
Bằng
lòng
làm một
việc
mà
người
có tình cảm không thể làm.
Nỡ
làm việc
đó
sao
đang
?
Về
sao cho
dứt
cho
đang
mà
về?
(cd. ).
P.
Từ
biểu thị
sự việc
,
hiện tượng
diễn
ra
chưa
kết thúc
trong
thời
điểm được
xem
là
thời
điểm
mốc
(thường là trong hiện tại, ngay khi nói).
Ông ấy
đang
bận
, không
tiếp khách
.
Năm
ngoái
,
đang
mùa gặt
thì bị
bão
.
Dịch
sửa
Tiếng Tày
sửa
Danh từ
sửa
đang
thân (Tiếng Kinh)
thân
người
Tham khảo
sửa
"
đang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)