Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 同意.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗə̤wŋ˨˩ i˧˥ɗəwŋ˧˧˩˧ɗəwŋ˨˩ i˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗəwŋ˧˧ i˩˩ɗəwŋ˧˧˩˧

Từ tương tự

Động từ

đồng ý

  1. Có cùng ý kiến, bằng lòng, nhất trí với ý kiến đã nêu.
    Đồng ý cộng tác.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa