Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồng ý
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
同意
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤wŋ
˨˩
i
˧˥
ɗəwŋ
˧˧
ḭ
˩˧
ɗəwŋ
˨˩
i
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwŋ
˧˧
i
˩˩
ɗəwŋ
˧˧
ḭ
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đông y
Động từ
đồng
ý
Có cùng
ý kiến
,
bằng lòng
,
nhất trí
với
ý kiến
đã
nêu
.
Đồng ý
cộng tác.
Đồng nghĩa
sửa
chấp nhận
Dịch
sửa
tiếng Anh:
okay
,
agree
Tham khảo
sửa
"
đồng ý
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)