Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công tác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
taːk
˧˥
kəwŋ
˧˥
ta̰ːk
˩˧
kəwŋ
˧˧
taːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
taːk
˩˩
kəwŋ
˧˥˧
ta̰ːk
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cộng tác
Danh từ
công tác
Công việc
của
nhà nước
hoặc của
đoàn thể
.
công tác
phòng gian
báo cáo
công tác
Động từ
sửa
công tác
Làm công
việc
của nhà nước, của đoàn thể.
yên tâm
công tác
công tác
tại bệnh viện
Làm việc
tại một
nơi
khác,
xa
nơi làm việc
thường ngày
, trong một
thời gian
nhất định
.
đi
công tác
chuyến
công tác
dài ngày
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam