Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 個人.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kaː˧˥ ɲən˧˧ka̰ː˩˧ ɲəŋ˧˥kaː˧˥ ɲəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kaː˩˩ ɲən˧˥ka̰ː˩˧ ɲən˧˥˧

Danh từ

sửa

nhân

  1. Con người cá thể, riêng lẻ.
    Ý kiến cá nhân.

Tính từ

sửa

nhân

  1. Ích kỉ, chỉ chú trọng tới lợi ích cho riêng mình.
    Tính toán cá nhân.
    Tư tưởng cá nhân.

Tham khảo

sửa