snap
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsnæp/
Hoa Kỳ | [ˈsnæp] |
Danh từ
sửasnap /ˈsnæp/
- Sự cắn (chó), sự táp, sự đớp.
- Tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cành cây).
- Khoá (dây đồng hồ, vòng... ).
- Bánh quy giòn.
- Lối chơi bài x-nap.
- Đợt rét đột ngột ((thường) cold snap).
- Tính sinh động (văn); sự hăng hái, sự nhiệt tình.
- the performers seemed to have no snap — những người biểu diễn hầu như không có chút nhiệt tình nào
- Ảnh chụp nhanh.
- (Từ Mĩ, nghĩa Mĩ), (từ lóng) Việc ngon ơ.
- (Sân khấu) Sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên).
- (Từ Mĩ, nghĩa Mĩ), (từ lóng) Người dễ bảo, người dễ sai khiến.
- (Định ngữ) Đột xuất, bất thần.
- snap debate — cuộc tranh luận đột xuất
- (Định ngữ), (từ Mĩ, nghĩa Mĩ), (từ lóng) Ngon ơ.
- a snap task — việc ngon ơ
Thành ngữ
sửa- not a snap: Không một chút nào, không một tí nào.
Ngoại động từ
sửasnap ngoại động từ /ˈsnæp/
- Táp (chó), đớp.
- the dog snapped a chop — con chó táp một cục sườn
- Bật tách tách (ngón tay); quất vun vút (roi); bẻ gãy tách; đóng tách.
- to snap one's fingers — bật ngón tay tách tách
- to snap a stick — bẻ gãy cái gậy đánh tách một cái
- to snap a clasp — đóng cái móc tách một cái
- to snap one's teeth together — răng đập vào nhau cầm cập
- Thả, bỏ; bắn.
- to snap a spring — thả lò xo
- to snap a pistol — bắt súng lục
- Chụp nhanh (ảnh).
- Nhặt vội, nắm lấy.
- to snap a bargain — nắm lấy một món hời, chộp lấy một cơ hội
- Ngắt lời.
- to snap a speaker — ngắt lời một diễn giả
Chia động từ
sửasnap
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snap | |||||
Phân từ hiện tại | snapping | |||||
Phân từ quá khứ | snapped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snap | snap hoặc snappest¹ | snaps hoặc snappeth¹ | snap | snap | snap |
Quá khứ | snapped | snapped hoặc snappedst¹ | snapped | snapped | snapped | snapped |
Tương lai | will/shall² snap | will/shall snap hoặc wilt/shalt¹ snap | will/shall snap | will/shall snap | will/shall snap | will/shall snap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snap | snap hoặc snappest¹ | snap | snap | snap | snap |
Quá khứ | snapped | snapped | snapped | snapped | snapped | snapped |
Tương lai | were to snap hoặc should snap | were to snap hoặc should snap | were to snap hoặc should snap | were to snap hoặc should snap | were to snap hoặc should snap | were to snap hoặc should snap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snap | — | let’s snap | snap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasnap nội động từ /ˈsnæp/
- Cắn (chó), táp, đớp.
- to snap at someone — định cắn ai (chó)
- the fish snapped at the bait — cá đớp mồi
- Nói cáu kỉnh, cắn cảu.
- Gãy tách.
- stick snaps — gậy gãy tách
- Đóng tách.
- door snaps — cửa đóng tách một cái
- Nổ.
- pistol snaps — súng lục nổ
- Chộp lấy.
- to snap at a chance — chộp lấy một cơ hội
Thành ngữ
sửa- to snap off:
- to snap up:
- to snap one's fingers at: Thách thức, bất chấp.
- to snap someone's nose off nose snap into it!: (Từ Mĩ, nghĩa Mĩ), (từ lóng) Bắt đầu đi, nhanh lên!
- to snap out of it: (Từ Mĩ, nghĩa Mĩ), (từ lóng) Chừa một thói quen, bỏ một tính xấu.
Chia động từ
sửasnap
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snap | |||||
Phân từ hiện tại | snapping | |||||
Phân từ quá khứ | snapped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snap | snap hoặc snappest¹ | snaps hoặc snappeth¹ | snap | snap | snap |
Quá khứ | snapped | snapped hoặc snappedst¹ | snapped | snapped | snapped | snapped |
Tương lai | will/shall² snap | will/shall snap hoặc wilt/shalt¹ snap | will/shall snap | will/shall snap | will/shall snap | will/shall snap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snap | snap hoặc snappest¹ | snap | snap | snap | snap |
Quá khứ | snapped | snapped | snapped | snapped | snapped | snapped |
Tương lai | were to snap hoặc should snap | were to snap hoặc should snap | were to snap hoặc should snap | were to snap hoặc should snap | were to snap hoặc should snap | were to snap hoặc should snap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snap | — | let’s snap | snap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Phó từ
sửasnap /ˈsnæp/
- (Từ Mĩ, nghĩa Mĩ) Thình lình, tách một cái.
Tham khảo
sửa- "snap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)