tiếp diễn
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəp˧˥ ziəʔən˧˥ | tiə̰p˩˧ jiəŋ˧˩˨ | tiəp˧˥ jiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəp˩˩ ɟiə̰n˩˧ | tiəp˩˩ ɟiən˧˩ | tiə̰p˩˧ ɟiə̰n˨˨ |
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩaSửa đổi
tiếp diễn
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "tiếp diễn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)