her
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɜː/
Hoa Kỳ | [hɜː] |
Danh từ
sửaher /hɜː/
- Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...
- give it her — đưa cái đó cho cô ấy
- was that her? — có phải cô ta đó không?
Tính từ
sửaher sở hữu /hɜː/
Tham khảo
sửa- "her", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Salar
sửaTính từ
sửaher
- mỗi.
Tham khảo
sửa- Tenishev, Edhem (1976) “her”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 333-334