Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
móc máy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mawk
˧˥
maj
˧˥
ma̰wk
˩˧
ma̰j
˩˧
mawk
˧˥
maj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mawk
˩˩
maj
˩˩
ma̰wk
˩˧
ma̰j
˩˧
Động từ
sửa
móc máy
Quét tước
kỹ
, cả
những
chỗ
khuất
.
Móc máy
gầm tủ.
Như
móc
Móc máy
cái xấu của người khác.
Tham khảo
sửa
"
móc máy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)