instant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪnt.stənt/
Hoa Kỳ | [ˈɪnt.stənt] |
Danh từ
sửainstant /ˈɪnt.stənt/
- Lúc, chốc lát.
- come here this instant — hây đến đây, ngay bây giờ
- on the instant — ngay lập tức
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được.
Tính từ
sửainstant /ˈɪnt.stənt/
- Xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra.
- Khẩn trương, cấp bách, gấp.
- Ngay tức khắc, lập tức.
- instant obedience — sự tuân lệnh ngay tức khắc
- Ăn ngay được, uống ngay được.
- instant coffee — cà phê pha vào nước sôi uống ngay (không cần lọc)
- (Viết tắt) , inst (của) tháng này.
- the 1st instant — mồng một tháng này
Phó từ
sửainstant /ˈɪnt.stənt/
Tham khảo
sửa- "instant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.tɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
instant /ɛ̃s.tɑ̃/ |
instants /ɛ̃s.tɑ̃/ |
instant gđ /ɛ̃s.tɑ̃/
- Lúc, chốc, lát.
- L’instant d’avant — lúc trước
- S’arrêter un instant — dừng lại một lát
- à chaque instant; à tout instant — mỗi lúc lại, luôn luôn, thường xuyên
- à l’instant — tức khắc, ngay lập tức
- dans un instant — một lát nữa
- dès l’instant que — vì rằng, vì
- Dès l’instant que vous acceptez, j'accepte — vì anh đã nhận, nên tôi cũng nhận
- d’instant en instant — chốc chốc lại
- pour l’instant — bây giờ
- un instant — chờ một lát
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "instant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)