Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪnt.stənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

instant /ˈɪnt.stənt/

  1. Lúc, chốc lát.
    come here this instant — hây đến đây, ngay bây giờ
    on the instant — ngay lập tức
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được.

Tính từ

sửa

instant /ˈɪnt.stənt/

  1. Xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra.
  2. Khẩn trương, cấp bách, gấp.
  3. Ngay tức khắc, lập tức.
    instant obedience — sự tuân lệnh ngay tức khắc
  4. Ăn ngay được, uống ngay được.
    instant coffee — cà phê pha vào nước sôi uống ngay (không cần lọc)
  5. (Viết tắt) , inst (của) tháng này.
    the 1st instant — mồng một tháng này

Phó từ

sửa

instant /ˈɪnt.stənt/

  1. Lập tức.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃s.tɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
instant
/ɛ̃s.tɑ̃/
instants
/ɛ̃s.tɑ̃/

instant /ɛ̃s.tɑ̃/

  1. Lúc, chốc, lát.
    L’instant d’avant — lúc trước
    S’arrêter un instant — dừng lại một lát
    à chaque instant; à tout instant — mỗi lúc lại, luôn luôn, thường xuyên
    à l’instant — tức khắc, ngay lập tức
    dans un instant — một lát nữa
    dès l’instant que — vì rằng, vì
    Dès l’instant que vous acceptez, j'accepte — vì anh đã nhận, nên tôi cũng nhận
    d’instant en instant — chốc chốc lại
    pour l’instant — bây giờ
    un instant — chờ một lát

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)