Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bỏ lỡ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔ̰
˧˩˧
ləʔə
˧˥
ɓɔ
˧˩˨
ləː
˧˩˨
ɓɔ
˨˩˦
ləː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔ
˧˩
lə̰ː
˩˧
ɓɔ
˧˩
ləː
˧˩
ɓɔ̰ʔ
˧˩
lə̰ː
˨˨
Động từ
sửa
bỏ lỡ
Không
lợi dụng
được
một
dịp
may
.
Ông đã bỏ lỡ một
cơ hội
tốt trong sự nghiệp của mình.
Tham khảo
sửa
"
bỏ lỡ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)