Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khoan thứ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
寬恕
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwaːn
˧˧
tʰɨ
˧˥
kʰwaːŋ
˧˥
tʰɨ̰
˩˧
kʰwaːŋ
˧˧
tʰɨ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwan
˧˥
tʰɨ
˩˩
xwan
˧˥˧
tʰɨ̰
˩˧
Động từ
sửa
khoan
thứ
Rộng lòng
tha thứ
.
Khoan thứ
cho kẻ lầm lỗi.
Tham khảo
sửa
"
khoan thứ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)