cho biết
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɔ˧˧ ɓiət˧˥ | ʨɔ˧˥ ɓiə̰k˩˧ | ʨɔ˧˧ ɓiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɔ˧˥ ɓiət˩˩ | ʨɔ˧˥˧ ɓiə̰t˩˧ |
Động từ
sửacho biết
- (Toán học) Nói một số hay một lượng đã cho trong đầu bài.
- Cho biết hình ABC là một tam giác vuông có hai cạnh bằng nhau.
Tham khảo
sửa- "cho biết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)