Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tha thứ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tha
+
thứ
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaː
˧˧
tʰɨ
˧˥
tʰaː
˧˥
tʰɨ̰
˩˧
tʰaː
˧˧
tʰɨ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaː
˧˥
tʰɨ
˩˩
tʰaː
˧˥˧
tʰɨ̰
˩˧
Động từ
sửa
tha
thứ
Tha
cho, không
trách cứ
,
trừng phạt
.
Xin được
tha thứ
.
Tha thứ
cho mọi lỗi lầm trong quá khứ.
Tham khảo
sửa
"
tha thứ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)