Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tha + thứ.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰaː˧˧ tʰɨ˧˥tʰaː˧˥ tʰɨ̰˩˧tʰaː˧˧ tʰɨ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰaː˧˥ tʰɨ˩˩tʰaː˧˥˧ tʰɨ̰˩˧

Động từ

sửa

tha thứ

  1. Tha cho, không trách cứ, trừng phạt.
    Xin được tha thứ.
    Tha thứ cho mọi lỗi lầm trong quá khứ.

Tham khảo

sửa