tha thứ
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaː˧˧ tʰɨ˧˥ | tʰaː˧˥ tʰɨ̰˩˧ | tʰaː˧˧ tʰɨ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaː˧˥ tʰɨ˩˩ | tʰaː˧˥˧ tʰɨ̰˩˧ |
Động từ Sửa đổi
tha thứ
- Tha cho, không trách cứ, trừng phạt.
- Xin được tha thứ.
- Tha thứ cho mọi lỗi lầm trong quá khứ.
Tham khảo Sửa đổi
- "tha thứ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)