Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lôi cuốn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
lôi
+
cuốn
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
loj
˧˧
kuən
˧˥
loj
˧˥
kuəŋ
˩˧
loj
˧˧
kuəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
loj
˧˥
kuən
˩˩
loj
˧˥˧
kuən
˩˧
Động từ
sửa
lôi
cuốn
Làm cho có
thiện cảm
,
ham thích
đến mức
bị
thu hút
vào.
Phong trào
lôi cuốn
được nhiều người.
Câu chuyện rất hấp dẫn,
lôi cuốn
.
Sức
lôi cuốn
.
Tham khảo
sửa
"
lôi cuốn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)