Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lực lượng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɨ̰ʔk
˨˩
lɨə̰ʔŋ
˨˩
lɨ̰k
˨˨
lɨə̰ŋ
˨˨
lɨk
˨˩˨
lɨəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨk
˨˨
lɨəŋ
˨˨
lɨ̰k
˨˨
lɨə̰ŋ
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lực lưỡng
Danh từ
lực lượng
Sức mạnh
có thể
tạo
nên
một
tác động
nhất định
.
Lực lượng
vật chất dồi dào.
Lực lượng
tinh thần.
Sức mạnh của con người được tổ chức nhau lại tạo ra để sử dụng vào các hoạt động của mình.
Lực lượng
quân sự.
Lực lượng
kinh tế.
Bố trí
lực lượng
.
Lực lượng
trẻ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lực lượng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)