Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pháp lý
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːp
˧˥
li
˧˥
fa̰ːp
˩˧
lḭ
˩˧
faːp
˧˥
li
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːp
˩˩
li
˩˩
fa̰ːp
˩˧
lḭ
˩˧
Danh từ
sửa
pháp lý
,
pháp lí
Căn cứ
,
cơ sở
lý luận
của
pháp luật
;
nguyên lý
của pháp luật.
Tìm đầy đủ cơ sở
pháp lý
.
Tham khảo
sửa
"
pháp lý
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)