Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 懲罰.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɨ̤ŋ˨˩ fa̰ːʔt˨˩tʂɨŋ˧˧ fa̰ːk˨˨tʂɨŋ˨˩ faːk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂɨŋ˧˧ faːt˨˨tʂɨŋ˧˧ fa̰ːt˨˨

Động từ

sửa

trừng phạt

  1. Trị người có tội.
    Trừng phạt bọn lưu manh.

Tham khảo

sửa