Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trừng phạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
懲罰
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨ̤ŋ
˨˩
fa̰ːʔt
˨˩
tʂɨŋ
˧˧
fa̰ːk
˨˨
tʂɨŋ
˨˩
faːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨŋ
˧˧
faːt
˨˨
tʂɨŋ
˧˧
fa̰ːt
˨˨
Động từ
sửa
trừng
phạt
Trị
người
có tội
.
Trừng phạt
bọn lưu manh.
Tham khảo
sửa
"
trừng phạt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)