buông
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuəŋ˧˧ | ɓuəŋ˧˥ | ɓuəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuəŋ˧˥ | ɓuəŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửabuông
- Từ trên bỏ xuống.
- Buông màn.
- Áo buông chùng, quần đóng gót. (tục ngữ)
- Để rời tay, không giữ nữa.
- Buông đũa đứng dậy.
- Mềm nắn, rắn buông. (tục ngữ)
- Buông cầm, xốc áo, vội ra (Truyện Kiều)
Tham khảo
sửa- "buông", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓuəŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓuəŋ˦]
Danh từ
sửabuông
- sọt.