Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bỏ qua
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔ̰
˧˩˧
kwaː
˧˧
ɓɔ
˧˩˨
kwaː
˧˥
ɓɔ
˨˩˦
waː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔ
˧˩
kwaː
˧˥
ɓɔ̰ʔ
˧˩
kwaː
˧˥˧
Động từ
sửa
bỏ qua
Xem
tha thứ
Tôi
bỏ qua
những lỗi lầm cho cậu đó.
Đồng nghĩa
sửa
tha thứ
Dịch
sửa
tiếng Anh:
forgive